Shekel mới Israel sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ILS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
10.424,90 uah

₪1,000 ILS = ₴10,42 UAH

Mid-market exchange rate at 01:19
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Hryvnia Ukraina
1 ILS10.42490 UAH
5 ILS52.12450 UAH
10 ILS104.24900 UAH
20 ILS208.49800 UAH
50 ILS521.24500 UAH
100 ILS1,042.49000 UAH
250 ILS2,606.22500 UAH
500 ILS5,212.45000 UAH
1000 ILS10,424.90000 UAH
2000 ILS20,849.80000 UAH
5000 ILS52,124.50000 UAH
10000 ILS104,249.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shekel mới Israel
1 UAH0.09592 ILS
5 UAH0.47962 ILS
10 UAH0.95924 ILS
20 UAH1.91848 ILS
50 UAH4.79620 ILS
100 UAH9.59239 ILS
250 UAH23.98098 ILS
500 UAH47.96195 ILS
1000 UAH95.92390 ILS
2000 UAH191.84780 ILS
5000 UAH479.61950 ILS
10000 UAH959.23900 ILS