250 Hryvnia Ukraina sang Shekel mới Israel

Đổi tiền UAH sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uah
23,76 ils

₴1,000 UAH = ₪0,09503 ILS

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shekel mới Israel
1 UAH0.09503 ILS
5 UAH0.47515 ILS
10 UAH0.95031 ILS
20 UAH1.90061 ILS
50 UAH4.75153 ILS
100 UAH9.50305 ILS
250 UAH23.75763 ILS
500 UAH47.51525 ILS
1000 UAH95.03050 ILS
2000 UAH190.06100 ILS
5000 UAH475.15250 ILS
10000 UAH950.30500 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Hryvnia Ukraina
1 ILS10.52290 UAH
5 ILS52.61450 UAH
10 ILS105.22900 UAH
20 ILS210.45800 UAH
50 ILS526.14500 UAH
100 ILS1,052.29000 UAH
250 ILS2,630.72500 UAH
500 ILS5,261.45000 UAH
1000 ILS10,522.90000 UAH
2000 ILS21,045.80000 UAH
5000 ILS52,614.50000 UAH
10000 ILS105,229.00000 UAH