Nhân dân tệ Trung Quốc sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CNY sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
5.398,41 uah

1,000 CNY = 5,398 UAH

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Hryvnia Ukraina
1 CNY5.39841 UAH
5 CNY26.99205 UAH
10 CNY53.98410 UAH
20 CNY107.96820 UAH
50 CNY269.92050 UAH
100 CNY539.84100 UAH
250 CNY1,349.60250 UAH
500 CNY2,699.20500 UAH
1000 CNY5,398.41000 UAH
2000 CNY10,796.82000 UAH
5000 CNY26,992.05000 UAH
10000 CNY53,984.10000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Chinese Yuan RMB
1 UAH0.18524 CNY
5 UAH0.92620 CNY
10 UAH1.85240 CNY
20 UAH3.70480 CNY
50 UAH9.26200 CNY
100 UAH18.52400 CNY
250 UAH46.31000 CNY
500 UAH92.62000 CNY
1000 UAH185.24000 CNY
2000 UAH370.48000 CNY
5000 UAH926.20000 CNY
10000 UAH1,852.40000 CNY