20 Hryvnia Ukraina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền UAH sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
3,67 cny

₴1,000 UAH = ¥0,1837 CNY

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Chinese Yuan RMB
1 UAH0.18373 CNY
5 UAH0.91865 CNY
10 UAH1.83729 CNY
20 UAH3.67458 CNY
50 UAH9.18645 CNY
100 UAH18.37290 CNY
250 UAH45.93225 CNY
500 UAH91.86450 CNY
1000 UAH183.72900 CNY
2000 UAH367.45800 CNY
5000 UAH918.64500 CNY
10000 UAH1,837.29000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Hryvnia Ukraina
1 CNY5.44279 UAH
5 CNY27.21395 UAH
10 CNY54.42790 UAH
20 CNY108.85580 UAH
50 CNY272.13950 UAH
100 CNY544.27900 UAH
250 CNY1,360.69750 UAH
500 CNY2,721.39500 UAH
1000 CNY5,442.79000 UAH
2000 CNY10,885.58000 UAH
5000 CNY27,213.95000 UAH
10000 CNY54,427.90000 UAH