250 Hryvnia Ukraina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền UAH sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uah
44,24 cny

₴1,000 UAH = ¥0,1770 CNY

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Chinese Yuan RMB
1 UAH0.17697 CNY
5 UAH0.88486 CNY
10 UAH1.76972 CNY
20 UAH3.53944 CNY
50 UAH8.84860 CNY
100 UAH17.69720 CNY
250 UAH44.24300 CNY
500 UAH88.48600 CNY
1000 UAH176.97200 CNY
2000 UAH353.94400 CNY
5000 UAH884.86000 CNY
10000 UAH1,769.72000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Hryvnia Ukraina
1 CNY5.65061 UAH
5 CNY28.25305 UAH
10 CNY56.50610 UAH
20 CNY113.01220 UAH
50 CNY282.53050 UAH
100 CNY565.06100 UAH
250 CNY1,412.65250 UAH
500 CNY2,825.30500 UAH
1000 CNY5,650.61000 UAH
2000 CNY11,301.22000 UAH
5000 CNY28,253.05000 UAH
10000 CNY56,506.10000 UAH