2.000 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CNY sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cny
11.328,48 uah

¥1,000 CNY = ₴5,664 UAH

Mid-market exchange rate at 17:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Hryvnia Ukraina
1 CNY5.66424 UAH
5 CNY28.32120 UAH
10 CNY56.64240 UAH
20 CNY113.28480 UAH
50 CNY283.21200 UAH
100 CNY566.42400 UAH
250 CNY1,416.06000 UAH
500 CNY2,832.12000 UAH
1000 CNY5,664.24000 UAH
2000 CNY11,328.48000 UAH
5000 CNY28,321.20000 UAH
10000 CNY56,642.40000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Chinese Yuan RMB
1 UAH0.17655 CNY
5 UAH0.88273 CNY
10 UAH1.76546 CNY
20 UAH3.53092 CNY
50 UAH8.82730 CNY
100 UAH17.65460 CNY
250 UAH44.13650 CNY
500 UAH88.27300 CNY
1000 UAH176.54600 CNY
2000 UAH353.09200 CNY
5000 UAH882.73000 CNY
10000 UAH1,765.46000 CNY