20 Hryvnia Ukraina sang Leu Romania

Đổi tiền UAH sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
2,30 ron

₴1,000 UAH = L0,1148 RON

Mid-market exchange rate at 14:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Leu Romania
1 UAH0.11481 RON
5 UAH0.57404 RON
10 UAH1.14808 RON
20 UAH2.29616 RON
50 UAH5.74040 RON
100 UAH11.48080 RON
250 UAH28.70200 RON
500 UAH57.40400 RON
1000 UAH114.80800 RON
2000 UAH229.61600 RON
5000 UAH574.04000 RON
10000 UAH1,148.08000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Hryvnia Ukraina
1 RON8.71022 UAH
5 RON43.55110 UAH
10 RON87.10220 UAH
20 RON174.20440 UAH
50 RON435.51100 UAH
100 RON871.02200 UAH
250 RON2,177.55500 UAH
500 RON4,355.11000 UAH
1000 RON8,710.22000 UAH
2000 RON17,420.44000 UAH
5000 RON43,551.10000 UAH
10000 RON87,102.20000 UAH