10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Euro

Đổi tiền UAH sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 uah
253.48 eur

1.00000 UAH = 0.02535 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:13 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi UAH sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Euro
1 UAH0.02535 EUR
5 UAH0.12674 EUR
10 UAH0.25348 EUR
20 UAH0.50697 EUR
50 UAH1.26742 EUR
100 UAH2.53484 EUR
250 UAH6.33710 EUR
500 UAH12.67420 EUR
1000 UAH25.34840 EUR
2000 UAH50.69680 EUR
5000 UAH126.74200 EUR
10000 UAH253.48400 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Hryvnia Ukraina
1 EUR39.45020 UAH
5 EUR197.25100 UAH
10 EUR394.50200 UAH
20 EUR789.00400 UAH
50 EUR1972.51000 UAH
100 EUR3945.02000 UAH
250 EUR9862.55000 UAH
500 EUR19725.10000 UAH
1000 EUR39450.20000 UAH
2000 EUR78900.40000 UAH
5000 EUR197251.00000 UAH
10000 EUR394502.00000 UAH