5 Hryvnia Ukraina sang Rand Nam Phi

Đổi tiền UAH sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
2,30 zar

₴1,000 UAH = R0,4600 ZAR

Mid-market exchange rate at 23:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rand Nam Phi
1 UAH0.45997 ZAR
5 UAH2.29985 ZAR
10 UAH4.59970 ZAR
20 UAH9.19940 ZAR
50 UAH22.99850 ZAR
100 UAH45.99700 ZAR
250 UAH114.99250 ZAR
500 UAH229.98500 ZAR
1000 UAH459.97000 ZAR
2000 UAH919.94000 ZAR
5000 UAH2,299.85000 ZAR
10000 UAH4,599.70000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Hryvnia Ukraina
1 ZAR2.17405 UAH
5 ZAR10.87025 UAH
10 ZAR21.74050 UAH
20 ZAR43.48100 UAH
50 ZAR108.70250 UAH
100 ZAR217.40500 UAH
250 ZAR543.51250 UAH
500 ZAR1,087.02500 UAH
1000 ZAR2,174.05000 UAH
2000 ZAR4,348.10000 UAH
5000 ZAR10,870.25000 UAH
10000 ZAR21,740.50000 UAH