100 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Canada

Đổi tiền UAH sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uah
3,47 cad

₴1,000 UAH = C$0,03474 CAD

Mid-market exchange rate at 06:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Canada
1 UAH0.03474 CAD
5 UAH0.17370 CAD
10 UAH0.34740 CAD
20 UAH0.69480 CAD
50 UAH1.73699 CAD
100 UAH3.47398 CAD
250 UAH8.68495 CAD
500 UAH17.36990 CAD
1000 UAH34.73980 CAD
2000 UAH69.47960 CAD
5000 UAH173.69900 CAD
10000 UAH347.39800 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Hryvnia Ukraina
1 CAD28.78540 UAH
5 CAD143.92700 UAH
10 CAD287.85400 UAH
20 CAD575.70800 UAH
50 CAD1,439.27000 UAH
100 CAD2,878.54000 UAH
250 CAD7,196.35000 UAH
500 CAD14,392.70000 UAH
1000 CAD28,785.40000 UAH
2000 CAD57,570.80000 UAH
5000 CAD143,927.00000 UAH
10000 CAD287,854.00000 UAH