1 Đô-la Canada sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CAD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
28,80 uah

1,000 CAD = 28,80 UAH

Mid-market exchange rate at 16:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Hryvnia Ukraina
1 CAD28.79900 UAH
5 CAD143.99500 UAH
10 CAD287.99000 UAH
20 CAD575.98000 UAH
50 CAD1,439.95000 UAH
100 CAD2,879.90000 UAH
250 CAD7,199.75000 UAH
500 CAD14,399.50000 UAH
1000 CAD28,799.00000 UAH
2000 CAD57,598.00000 UAH
5000 CAD143,995.00000 UAH
10000 CAD287,990.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Canada
1 UAH0.03472 CAD
5 UAH0.17362 CAD
10 UAH0.34723 CAD
20 UAH0.69447 CAD
50 UAH1.73617 CAD
100 UAH3.47235 CAD
250 UAH8.68087 CAD
500 UAH17.36175 CAD
1000 UAH34.72350 CAD
2000 UAH69.44700 CAD
5000 UAH173.61750 CAD
10000 UAH347.23500 CAD