500 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Canada

Đổi tiền UAH sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uah
17,34 cad

₴1,000 UAH = C$0,03468 CAD

Mid-market exchange rate at 02:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Canada
1 UAH0.03468 CAD
5 UAH0.17338 CAD
10 UAH0.34675 CAD
20 UAH0.69350 CAD
50 UAH1.73376 CAD
100 UAH3.46751 CAD
250 UAH8.66878 CAD
500 UAH17.33755 CAD
1000 UAH34.67510 CAD
2000 UAH69.35020 CAD
5000 UAH173.37550 CAD
10000 UAH346.75100 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Hryvnia Ukraina
1 CAD28.83910 UAH
5 CAD144.19550 UAH
10 CAD288.39100 UAH
20 CAD576.78200 UAH
50 CAD1,441.95500 UAH
100 CAD2,883.91000 UAH
250 CAD7,209.77500 UAH
500 CAD14,419.55000 UAH
1000 CAD28,839.10000 UAH
2000 CAD57,678.20000 UAH
5000 CAD144,195.50000 UAH
10000 CAD288,391.00000 UAH