5 Hryvnia Ukraina sang Lev Bungari

Đổi tiền UAH sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
0,23 bgn

₴1,000 UAH = лв0,04590 BGN

Mid-market exchange rate at 01:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lev Bungari
1 UAH0.04590 BGN
5 UAH0.22951 BGN
10 UAH0.45901 BGN
20 UAH0.91802 BGN
50 UAH2.29506 BGN
100 UAH4.59011 BGN
250 UAH11.47528 BGN
500 UAH22.95055 BGN
1000 UAH45.90110 BGN
2000 UAH91.80220 BGN
5000 UAH229.50550 BGN
10000 UAH459.01100 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Hryvnia Ukraina
1 BGN21.78600 UAH
5 BGN108.93000 UAH
10 BGN217.86000 UAH
20 BGN435.72000 UAH
50 BGN1,089.30000 UAH
100 BGN2,178.60000 UAH
250 BGN5,446.50000 UAH
500 BGN10,893.00000 UAH
1000 BGN21,786.00000 UAH
2000 BGN43,572.00000 UAH
5000 BGN108,930.00000 UAH
10000 BGN217,860.00000 UAH