1 Hryvnia Ukraina sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền UAH sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
0,10 pln

₴1,000 UAH = zł0,09941 PLN

Mid-market exchange rate at 11:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Zloty Ba Lan
1 UAH0.09941 PLN
5 UAH0.49706 PLN
10 UAH0.99412 PLN
20 UAH1.98825 PLN
50 UAH4.97062 PLN
100 UAH9.94124 PLN
250 UAH24.85310 PLN
500 UAH49.70620 PLN
1000 UAH99.41240 PLN
2000 UAH198.82480 PLN
5000 UAH497.06200 PLN
10000 UAH994.12400 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Hryvnia Ukraina
1 PLN10.05910 UAH
5 PLN50.29550 UAH
10 PLN100.59100 UAH
20 PLN201.18200 UAH
50 PLN502.95500 UAH
100 PLN1,005.91000 UAH
250 PLN2,514.77500 UAH
500 PLN5,029.55000 UAH
1000 PLN10,059.10000 UAH
2000 PLN20,118.20000 UAH
5000 PLN50,295.50000 UAH
10000 PLN100,591.00000 UAH