5 Zloty Ba Lan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền PLN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
48,75 uah

zł1,000 PLN = ₴9,750 UAH

Mid-market exchange rate at 06:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Hryvnia Ukraina
1 PLN9.75012 UAH
5 PLN48.75060 UAH
10 PLN97.50120 UAH
20 PLN195.00240 UAH
50 PLN487.50600 UAH
100 PLN975.01200 UAH
250 PLN2,437.53000 UAH
500 PLN4,875.06000 UAH
1000 PLN9,750.12000 UAH
2000 PLN19,500.24000 UAH
5000 PLN48,750.60000 UAH
10000 PLN97,501.20000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Zloty Ba Lan
1 UAH0.10256 PLN
5 UAH0.51282 PLN
10 UAH1.02563 PLN
20 UAH2.05126 PLN
50 UAH5.12815 PLN
100 UAH10.25630 PLN
250 UAH25.64075 PLN
500 UAH51.28150 PLN
1000 UAH102.56300 PLN
2000 UAH205.12600 PLN
5000 UAH512.81500 PLN
10000 UAH1,025.63000 PLN