10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền UAH sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
1.024,86 pln

₴1,000 UAH = zł0,1025 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Zloty Ba Lan
1 UAH0.10249 PLN
5 UAH0.51243 PLN
10 UAH1.02486 PLN
20 UAH2.04972 PLN
50 UAH5.12430 PLN
100 UAH10.24860 PLN
250 UAH25.62150 PLN
500 UAH51.24300 PLN
1000 UAH102.48600 PLN
2000 UAH204.97200 PLN
5000 UAH512.43000 PLN
10000 UAH1,024.86000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Hryvnia Ukraina
1 PLN9.75743 UAH
5 PLN48.78715 UAH
10 PLN97.57430 UAH
20 PLN195.14860 UAH
50 PLN487.87150 UAH
100 PLN975.74300 UAH
250 PLN2,439.35750 UAH
500 PLN4,878.71500 UAH
1000 PLN9,757.43000 UAH
2000 PLN19,514.86000 UAH
5000 PLN48,787.15000 UAH
10000 PLN97,574.30000 UAH