10 Zloty Ba Lan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền PLN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
97,74 uah

zł1,000 PLN = ₴9,774 UAH

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Hryvnia Ukraina
1 PLN9.77425 UAH
5 PLN48.87125 UAH
10 PLN97.74250 UAH
20 PLN195.48500 UAH
50 PLN488.71250 UAH
100 PLN977.42500 UAH
250 PLN2,443.56250 UAH
500 PLN4,887.12500 UAH
1000 PLN9,774.25000 UAH
2000 PLN19,548.50000 UAH
5000 PLN48,871.25000 UAH
10000 PLN97,742.50000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Zloty Ba Lan
1 UAH0.10231 PLN
5 UAH0.51155 PLN
10 UAH1.02310 PLN
20 UAH2.04620 PLN
50 UAH5.11550 PLN
100 UAH10.23100 PLN
250 UAH25.57750 PLN
500 UAH51.15500 PLN
1000 UAH102.31000 PLN
2000 UAH204.62000 PLN
5000 UAH511.55000 PLN
10000 UAH1,023.10000 PLN