5 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền UAH sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
0,97 hkd

₴1,000 UAH = $0,1942 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Hồng Kông
1 UAH0.19423 HKD
5 UAH0.97113 HKD
10 UAH1.94225 HKD
20 UAH3.88450 HKD
50 UAH9.71125 HKD
100 UAH19.42250 HKD
250 UAH48.55625 HKD
500 UAH97.11250 HKD
1000 UAH194.22500 HKD
2000 UAH388.45000 HKD
5000 UAH971.12500 HKD
10000 UAH1,942.25000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Hryvnia Ukraina
100 HKD514.86600 UAH
200 HKD1,029.73200 UAH
300 HKD1,544.59800 UAH
500 HKD2,574.33000 UAH
1000 HKD5,148.66000 UAH
2000 HKD10,297.32000 UAH
2500 HKD12,871.65000 UAH
3000 HKD15,445.98000 UAH
4000 HKD20,594.64000 UAH
5000 HKD25,743.30000 UAH
10000 HKD51,486.60000 UAH
20000 HKD102,973.20000 UAH