100 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền UAH sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uah
19,34 hkd

₴1,000 UAH = $0,1934 HKD

Mid-market exchange rate at 17:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Hồng Kông
1 UAH0.19343 HKD
5 UAH0.96713 HKD
10 UAH1.93425 HKD
20 UAH3.86850 HKD
50 UAH9.67125 HKD
100 UAH19.34250 HKD
250 UAH48.35625 HKD
500 UAH96.71250 HKD
1000 UAH193.42500 HKD
2000 UAH386.85000 HKD
5000 UAH967.12500 HKD
10000 UAH1,934.25000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Hryvnia Ukraina
100 HKD516.99800 UAH
200 HKD1,033.99600 UAH
300 HKD1,550.99400 UAH
500 HKD2,584.99000 UAH
1000 HKD5,169.98000 UAH
2000 HKD10,339.96000 UAH
2500 HKD12,924.95000 UAH
3000 HKD15,509.94000 UAH
4000 HKD20,679.92000 UAH
5000 HKD25,849.90000 UAH
10000 HKD51,699.80000 UAH
20000 HKD103,399.60000 UAH