40.000 Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KRW sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₴0,02812 UAH

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang UAH

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

UAH

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Hryvnia Ukraina
1,000 KRW28.12040 UAH
2,000 KRW56.24080 UAH
5,000 KRW140.60200 UAH
10,000 KRW281.20400 UAH
20,000 KRW562.40800 UAH
30,000 KRW843.61200 UAH
40,000 KRW1,124.81600 UAH
50,000 KRW1,406.02000 UAH
60,000 KRW1,687.22400 UAH
45,000,000 KRW1,265,418.00000 UAH
75,000,000 KRW2,109,030.00000 UAH
78,000,000 KRW2,193,391.20000 UAH
100,000,000 KRW2,812,040.00000 UAH
330,000,000 KRW9,279,732.00000 UAH
500,000,000 KRW14,060,200.00000 UAH
1,800,000,000 KRW50,616,720.00000 UAH
1,900,000,000 KRW53,428,760.00000 UAH
10,000,000,000 KRW281,204,000.00000 UAH
15,200,000,000 KRW427,430,080.00000 UAH
36,100,000,000 KRW1,015,146,440.00000 UAH
45,600,000,000 KRW1,282,290,240.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Won Hàn Quốc
1 UAH35.56140 KRW
5 UAH177.80700 KRW
10 UAH355.61400 KRW
20 UAH711.22800 KRW
50 UAH1,778.07000 KRW
100 UAH3,556.14000 KRW
250 UAH8,890.35000 KRW
500 UAH17,780.70000 KRW
1,000 UAH35,561.40000 KRW
2,000 UAH71,122.80000 KRW
5,000 UAH177,807.00000 KRW
10,000 UAH355,614.00000 KRW