Đổi tiền UAH sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Hryvnia Ukraina sang Won Hàn Quốc

100 uah
3.419 krw

₴1,000 UAH = ₩34,19 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Won Hàn Quốc
1 UAH34.18640 KRW
5 UAH170.93200 KRW
10 UAH341.86400 KRW
20 UAH683.72800 KRW
50 UAH1,709.32000 KRW
100 UAH3,418.64000 KRW
250 UAH8,546.60000 KRW
500 UAH17,093.20000 KRW
1000 UAH34,186.40000 KRW
2000 UAH68,372.80000 KRW
5000 UAH170,932.00000 KRW
10000 UAH341,864.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Hryvnia Ukraina
1 KRW0.02925 UAH
5 KRW0.14626 UAH
10 KRW0.29251 UAH
20 KRW0.58503 UAH
50 KRW1.46257 UAH
100 KRW2.92514 UAH
250 KRW7.31285 UAH
500 KRW14.62570 UAH
1000 KRW29.25140 UAH
2000 KRW58.50280 UAH
5000 KRW146.25700 UAH
10000 KRW292.51400 UAH
20000 KRW585.02800 UAH
30000 KRW877.54200 UAH
40000 KRW1,170.05600 UAH
50000 KRW1,462.57000 UAH