1 Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KRW sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,03 uah

₩1,000 KRW = ₴0,02845 UAH

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Hryvnia Ukraina
1 KRW0.02845 UAH
5 KRW0.14226 UAH
10 KRW0.28453 UAH
20 KRW0.56906 UAH
50 KRW1.42265 UAH
100 KRW2.84529 UAH
250 KRW7.11323 UAH
500 KRW14.22645 UAH
1000 KRW28.45290 UAH
2000 KRW56.90580 UAH
5000 KRW142.26450 UAH
10000 KRW284.52900 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Won Hàn Quốc
1 UAH35.14580 KRW
5 UAH175.72900 KRW
10 UAH351.45800 KRW
20 UAH702.91600 KRW
50 UAH1,757.29000 KRW
100 UAH3,514.58000 KRW
250 UAH8,786.45000 KRW
500 UAH17,572.90000 KRW
1000 UAH35,145.80000 KRW
2000 UAH70,291.60000 KRW
5000 UAH175,729.00000 KRW
10000 UAH351,458.00000 KRW