1 nghìn Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina
Đổi tiền KRW sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KRW sang UAH
1 KRW = 0,02930 UAH
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Hryvnia Ukraina | |
---|---|
1 KRW | 0.02930 UAH |
5 KRW | 0.14649 UAH |
10 KRW | 0.29298 UAH |
20 KRW | 0.58596 UAH |
50 KRW | 1.46489 UAH |
100 KRW | 2.92978 UAH |
250 KRW | 7.32445 UAH |
500 KRW | 14.64890 UAH |
1000 KRW | 29.29780 UAH |
2000 KRW | 58.59560 UAH |
5000 KRW | 146.48900 UAH |
10000 KRW | 292.97800 UAH |
20000 KRW | 585.95600 UAH |
30000 KRW | 878.93400 UAH |
40000 KRW | 1,171.91200 UAH |
50000 KRW | 1,464.89000 UAH |
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 UAH | 34.13230 KRW |
5 UAH | 170.66150 KRW |
10 UAH | 341.32300 KRW |
20 UAH | 682.64600 KRW |
50 UAH | 1,706.61500 KRW |
100 UAH | 3,413.23000 KRW |
250 UAH | 8,533.07500 KRW |
500 UAH | 17,066.15000 KRW |
1000 UAH | 34,132.30000 KRW |
2000 UAH | 68,264.60000 KRW |
5000 UAH | 170,661.50000 KRW |
10000 UAH | 341,323.00000 KRW |