Won Hàn Quốc sang Đô-la Namibia

Đổi tiền KRW sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
13,90 nad

1,000 KRW = 0,01390 NAD

Mid-market exchange rate at 03:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Namibia
1 KRW0.01390 NAD
5 KRW0.06948 NAD
10 KRW0.13896 NAD
20 KRW0.27791 NAD
50 KRW0.69479 NAD
100 KRW1.38957 NAD
250 KRW3.47393 NAD
500 KRW6.94785 NAD
1000 KRW13.89570 NAD
2000 KRW27.79140 NAD
5000 KRW69.47850 NAD
10000 KRW138.95700 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Won Hàn Quốc
1 NAD71.96470 KRW
5 NAD359.82350 KRW
10 NAD719.64700 KRW
20 NAD1,439.29400 KRW
50 NAD3,598.23500 KRW
100 NAD7,196.47000 KRW
250 NAD17,991.17500 KRW
500 NAD35,982.35000 KRW
1000 NAD71,964.70000 KRW
2000 NAD143,929.40000 KRW
5000 NAD359,823.50000 KRW
10000 NAD719,647.00000 KRW