Won Hàn Quốc sang Shekel mới Israel

Đổi tiền KRW sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
2,76 ils

₩1,000 KRW = ₪0,002765 ILS

Mid-market exchange rate at 14:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shekel mới Israel
1 KRW0.00276 ILS
5 KRW0.01382 ILS
10 KRW0.02765 ILS
20 KRW0.05530 ILS
50 KRW0.13824 ILS
100 KRW0.27647 ILS
250 KRW0.69119 ILS
500 KRW1.38238 ILS
1000 KRW2.76475 ILS
2000 KRW5.52950 ILS
5000 KRW13.82375 ILS
10000 KRW27.64750 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Won Hàn Quốc
1 ILS361.69600 KRW
5 ILS1,808.48000 KRW
10 ILS3,616.96000 KRW
20 ILS7,233.92000 KRW
50 ILS18,084.80000 KRW
100 ILS36,169.60000 KRW
250 ILS90,424.00000 KRW
500 ILS180,848.00000 KRW
1000 ILS361,696.00000 KRW
2000 ILS723,392.00000 KRW
5000 ILS1,808,480.00000 KRW
10000 ILS3,616,960.00000 KRW