10 Won Hàn Quốc sang Shekel mới Israel

Đổi tiền KRW sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₪0,002458 ILS

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang ILS

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

ILS

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shekel mới Israel
1,000 KRW2.45771 ILS
2,000 KRW4.91542 ILS
5,000 KRW12.28855 ILS
10,000 KRW24.57710 ILS
20,000 KRW49.15420 ILS
30,000 KRW73.73130 ILS
40,000 KRW98.30840 ILS
50,000 KRW122.88550 ILS
60,000 KRW147.46260 ILS
45,000,000 KRW110,596.95000 ILS
75,000,000 KRW184,328.25000 ILS
78,000,000 KRW191,701.38000 ILS
100,000,000 KRW245,771.00000 ILS
330,000,000 KRW811,044.30000 ILS
500,000,000 KRW1,228,855.00000 ILS
1,800,000,000 KRW4,423,878.00000 ILS
1,900,000,000 KRW4,669,649.00000 ILS
10,000,000,000 KRW24,577,100.00000 ILS
15,200,000,000 KRW37,357,192.00000 ILS
36,100,000,000 KRW88,723,331.00000 ILS
45,600,000,000 KRW112,071,576.00000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Won Hàn Quốc
1 ILS406.88300 KRW
5 ILS2,034.41500 KRW
10 ILS4,068.83000 KRW
20 ILS8,137.66000 KRW
50 ILS20,344.15000 KRW
100 ILS40,688.30000 KRW
250 ILS101,720.75000 KRW
500 ILS203,441.50000 KRW
1,000 ILS406,883.00000 KRW
2,000 ILS813,766.00000 KRW
5,000 ILS2,034,415.00000 KRW
10,000 ILS4,068,830.00000 KRW