Won Hàn Quốc sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền KRW sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
1,22 azn

1,000 KRW = 0,001223 AZN

Mid-market exchange rate at 21:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Manat Azerbaijan
1 KRW0.00122 AZN
5 KRW0.00611 AZN
10 KRW0.01223 AZN
20 KRW0.02445 AZN
50 KRW0.06113 AZN
100 KRW0.12227 AZN
250 KRW0.30568 AZN
500 KRW0.61135 AZN
1000 KRW1.22270 AZN
2000 KRW2.44540 AZN
5000 KRW6.11350 AZN
10000 KRW12.22700 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Won Hàn Quốc
1 AZN817.86100 KRW
5 AZN4,089.30500 KRW
10 AZN8,178.61000 KRW
20 AZN16,357.22000 KRW
50 AZN40,893.05000 KRW
100 AZN81,786.10000 KRW
250 AZN204,465.25000 KRW
500 AZN408,930.50000 KRW
1000 AZN817,861.00000 KRW
2000 AZN1,635,722.00000 KRW
5000 AZN4,089,305.00000 KRW
10000 AZN8,178,610.00000 KRW