Won Hàn Quốc sang Leu Romania

Đổi tiền KRW sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
3,38 ron

₩1,000 KRW = L0,003378 RON

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Leu Romania
1 KRW0.00338 RON
5 KRW0.01689 RON
10 KRW0.03378 RON
20 KRW0.06756 RON
50 KRW0.16890 RON
100 KRW0.33781 RON
250 KRW0.84452 RON
500 KRW1.68905 RON
1000 KRW3.37809 RON
2000 KRW6.75618 RON
5000 KRW16.89045 RON
10000 KRW33.78090 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Won Hàn Quốc
1 RON296.02500 KRW
5 RON1,480.12500 KRW
10 RON2,960.25000 KRW
20 RON5,920.50000 KRW
50 RON14,801.25000 KRW
100 RON29,602.50000 KRW
250 RON74,006.25000 KRW
500 RON148,012.50000 KRW
1000 RON296,025.00000 KRW
2000 RON592,050.00000 KRW
5000 RON1,480,125.00000 KRW
10000 RON2,960,250.00000 KRW