500 Leu Romania sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền RON sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ron
148.690 krw

L1,000 RON = ₩297,4 KRW

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Won Hàn Quốc
1 RON297.38000 KRW
5 RON1,486.90000 KRW
10 RON2,973.80000 KRW
20 RON5,947.60000 KRW
50 RON14,869.00000 KRW
100 RON29,738.00000 KRW
250 RON74,345.00000 KRW
500 RON148,690.00000 KRW
1000 RON297,380.00000 KRW
2000 RON594,760.00000 KRW
5000 RON1,486,900.00000 KRW
10000 RON2,973,800.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Leu Romania
1 KRW0.00336 RON
5 KRW0.01681 RON
10 KRW0.03363 RON
20 KRW0.06725 RON
50 KRW0.16814 RON
100 KRW0.33627 RON
250 KRW0.84068 RON
500 KRW1.68135 RON
1000 KRW3.36270 RON
2000 KRW6.72540 RON
5000 KRW16.81350 RON
10000 KRW33.62700 RON