1 Leu Romania sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền RON sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
298 krw

L1,000 RON = ₩297,9 KRW

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Won Hàn Quốc
1 RON297.91000 KRW
5 RON1,489.55000 KRW
10 RON2,979.10000 KRW
20 RON5,958.20000 KRW
50 RON14,895.50000 KRW
100 RON29,791.00000 KRW
250 RON74,477.50000 KRW
500 RON148,955.00000 KRW
1000 RON297,910.00000 KRW
2000 RON595,820.00000 KRW
5000 RON1,489,550.00000 KRW
10000 RON2,979,100.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Leu Romania
1 KRW0.00336 RON
5 KRW0.01678 RON
10 KRW0.03357 RON
20 KRW0.06713 RON
50 KRW0.16784 RON
100 KRW0.33567 RON
250 KRW0.83918 RON
500 KRW1.67836 RON
1000 KRW3.35672 RON
2000 KRW6.71344 RON
5000 KRW16.78360 RON
10000 KRW33.56720 RON