Won Hàn Quốc sang Pula Botswana

Đổi tiền KRW sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
10,05 bwp

1,000 KRW = 0,01005 BWP

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Pula Botswana
1 KRW0.01005 BWP
5 KRW0.05027 BWP
10 KRW0.10053 BWP
20 KRW0.20106 BWP
50 KRW0.50265 BWP
100 KRW1.00530 BWP
250 KRW2.51325 BWP
500 KRW5.02650 BWP
1000 KRW10.05300 BWP
2000 KRW20.10600 BWP
5000 KRW50.26500 BWP
10000 KRW100.53000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Won Hàn Quốc
1 BWP99.47250 KRW
5 BWP497.36250 KRW
10 BWP994.72500 KRW
20 BWP1,989.45000 KRW
50 BWP4,973.62500 KRW
100 BWP9,947.25000 KRW
250 BWP24,868.12500 KRW
500 BWP49,736.25000 KRW
1000 BWP99,472.50000 KRW
2000 BWP198,945.00000 KRW
5000 BWP497,362.50000 KRW
10000 BWP994,725.00000 KRW