1 Pula Botswana sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền BWP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bwp
102 krw

P1,000 BWP = ₩101,5 KRW

Mid-market exchange rate at 08:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Won Hàn Quốc
1 BWP101.50100 KRW
5 BWP507.50500 KRW
10 BWP1,015.01000 KRW
20 BWP2,030.02000 KRW
50 BWP5,075.05000 KRW
100 BWP10,150.10000 KRW
250 BWP25,375.25000 KRW
500 BWP50,750.50000 KRW
1000 BWP101,501.00000 KRW
2000 BWP203,002.00000 KRW
5000 BWP507,505.00000 KRW
10000 BWP1,015,010.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Pula Botswana
1 KRW0.00985 BWP
5 KRW0.04926 BWP
10 KRW0.09852 BWP
20 KRW0.19704 BWP
50 KRW0.49260 BWP
100 KRW0.98521 BWP
250 KRW2.46302 BWP
500 KRW4.92605 BWP
1000 KRW9.85209 BWP
2000 KRW19.70418 BWP
5000 KRW49.26045 BWP
10000 KRW98.52090 BWP