Rupee Ấn Độ sang Pula Botswana

Đổi tiền INR sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
1.647,27 bwp

1,000 INR = 0,1647 BWP

Mid-market exchange rate at 08:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Pula Botswana
1 INR0.16473 BWP
5 INR0.82364 BWP
10 INR1.64727 BWP
20 INR3.29454 BWP
50 INR8.23635 BWP
100 INR16.47270 BWP
250 INR41.18175 BWP
500 INR82.36350 BWP
1000 INR164.72700 BWP
2000 INR329.45400 BWP
5000 INR823.63500 BWP
10000 INR1,647.27000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rupee Ấn Độ
1 BWP6.07066 INR
5 BWP30.35330 INR
10 BWP60.70660 INR
20 BWP121.41320 INR
50 BWP303.53300 INR
100 BWP607.06600 INR
250 BWP1,517.66500 INR
500 BWP3,035.33000 INR
1000 BWP6,070.66000 INR
2000 BWP12,141.32000 INR
5000 BWP30,353.30000 INR
10000 BWP60,706.60000 INR