1 Rupee Ấn Độ sang Pula Botswana

Đổi tiền INR sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,16 bwp

1,000 INR = 0,1644 BWP

Mid-market exchange rate at 23:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Pula Botswana
1 INR0.16435 BWP
5 INR0.82175 BWP
10 INR1.64350 BWP
20 INR3.28700 BWP
50 INR8.21750 BWP
100 INR16.43500 BWP
250 INR41.08750 BWP
500 INR82.17500 BWP
1000 INR164.35000 BWP
2000 INR328.70000 BWP
5000 INR821.75000 BWP
10000 INR1,643.50000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rupee Ấn Độ
1 BWP6.08458 INR
5 BWP30.42290 INR
10 BWP60.84580 INR
20 BWP121.69160 INR
50 BWP304.22900 INR
100 BWP608.45800 INR
250 BWP1,521.14500 INR
500 BWP3,042.29000 INR
1000 BWP6,084.58000 INR
2000 BWP12,169.16000 INR
5000 BWP30,422.90000 INR
10000 BWP60,845.80000 INR