50 Rupee Ấn Độ sang Pula Botswana

Đổi tiền INR sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
8,27 bwp

₹1,000 INR = P0,1655 BWP

Mid-market exchange rate at 10:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Pula Botswana
1 INR0.16549 BWP
5 INR0.82745 BWP
10 INR1.65489 BWP
20 INR3.30978 BWP
50 INR8.27445 BWP
100 INR16.54890 BWP
250 INR41.37225 BWP
500 INR82.74450 BWP
1000 INR165.48900 BWP
2000 INR330.97800 BWP
5000 INR827.44500 BWP
10000 INR1,654.89000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rupee Ấn Độ
1 BWP6.04269 INR
5 BWP30.21345 INR
10 BWP60.42690 INR
20 BWP120.85380 INR
50 BWP302.13450 INR
100 BWP604.26900 INR
250 BWP1,510.67250 INR
500 BWP3,021.34500 INR
1000 BWP6,042.69000 INR
2000 BWP12,085.38000 INR
5000 BWP30,213.45000 INR
10000 BWP60,426.90000 INR