50 Pula Botswana sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BWP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bwp
312.27 inr

1.00000 BWP = 6.24541 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:09 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BWP sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rupee Ấn Độ
1 BWP6.24541 INR
5 BWP31.22705 INR
10 BWP62.45410 INR
20 BWP124.90820 INR
50 BWP312.27050 INR
100 BWP624.54100 INR
250 BWP1561.35250 INR
500 BWP3122.70500 INR
1000 BWP6245.41000 INR
2000 BWP12490.82000 INR
5000 BWP31227.05000 INR
10000 BWP62454.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Pula Botswana
1 INR0.16012 BWP
5 INR0.80059 BWP
10 INR1.60118 BWP
20 INR3.20236 BWP
50 INR8.00590 BWP
100 INR16.01180 BWP
250 INR40.02950 BWP
500 INR80.05900 BWP
1000 INR160.11800 BWP
2000 INR320.23600 BWP
5000 INR800.59000 BWP
10000 INR1601.18000 BWP