Won Hàn Quốc sang Shilling Uganda

Đổi tiền KRW sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = Ush2,510 UGX

Mid-market exchange rate at 06:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang UGX

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

UGX

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Uganda
1,000 KRW2,509.73000 UGX
2,000 KRW5,019.46000 UGX
5,000 KRW12,548.65000 UGX
10,000 KRW25,097.30000 UGX
20,000 KRW50,194.60000 UGX
30,000 KRW75,291.90000 UGX
40,000 KRW100,389.20000 UGX
50,000 KRW125,486.50000 UGX
60,000 KRW150,583.80000 UGX
45,000,000 KRW112,937,850.00000 UGX
75,000,000 KRW188,229,750.00000 UGX
78,000,000 KRW195,758,940.00000 UGX
100,000,000 KRW250,973,000.00000 UGX
330,000,000 KRW828,210,900.00000 UGX
500,000,000 KRW1,254,865,000.00000 UGX
1,800,000,000 KRW4,517,514,000.00000 UGX
1,900,000,000 KRW4,768,487,000.00000 UGX
10,000,000,000 KRW25,097,300,000.00000 UGX
15,200,000,000 KRW38,147,896,000.00000 UGX
36,100,000,000 KRW90,601,253,000.00000 UGX
45,600,000,000 KRW114,443,687,999.99998 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Won Hàn Quốc
1 UGX0.39845 KRW
5 UGX1.99225 KRW
10 UGX3.98449 KRW
20 UGX7.96898 KRW
50 UGX19.92245 KRW
100 UGX39.84490 KRW
250 UGX99.61225 KRW
500 UGX199.22450 KRW
1,000 UGX398.44900 KRW
2,000 UGX796.89800 KRW
5,000 UGX1,992.24500 KRW
10,000 UGX3,984.49000 KRW