Won Hàn Quốc sang Kuwait

Đổi tiền KRW sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
0,222 kwd

1,000 KRW = 0,0002223 KWD

Mid-market exchange rate at 03:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Kuwait
1 KRW0.00022 KWD
5 KRW0.00111 KWD
10 KRW0.00222 KWD
20 KRW0.00445 KWD
50 KRW0.01111 KWD
100 KRW0.02223 KWD
250 KRW0.05557 KWD
500 KRW0.11115 KWD
1000 KRW0.22230 KWD
2000 KRW0.44460 KWD
5000 KRW1.11150 KWD
10000 KRW2.22299 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Won Hàn Quốc
1 KWD4,498.44000 KRW
5 KWD22,492.20000 KRW
10 KWD44,984.40000 KRW
20 KWD89,968.80000 KRW
50 KWD224,922.00000 KRW
100 KWD449,844.00000 KRW
250 KWD1,124,610.00000 KRW
500 KWD2,249,220.00000 KRW
1000 KWD4,498,440.00000 KRW
2000 KWD8,996,880.00000 KRW
5000 KWD22,492,200.00000 KRW
10000 KWD44,984,400.00000 KRW