Won Hàn Quốc sang Lempira Honduras

Đổi tiền KRW sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
17,99 hnl

1,000 KRW = 0,01799 HNL

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lempira Honduras
1 KRW0.01799 HNL
5 KRW0.08997 HNL
10 KRW0.17993 HNL
20 KRW0.35987 HNL
50 KRW0.89967 HNL
100 KRW1.79934 HNL
250 KRW4.49835 HNL
500 KRW8.99670 HNL
1000 KRW17.99340 HNL
2000 KRW35.98680 HNL
5000 KRW89.96700 HNL
10000 KRW179.93400 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Hàn Quốc
1 HNL55.57580 KRW
5 HNL277.87900 KRW
10 HNL555.75800 KRW
20 HNL1,111.51600 KRW
50 HNL2,778.79000 KRW
100 HNL5,557.58000 KRW
250 HNL13,893.95000 KRW
500 HNL27,787.90000 KRW
1000 HNL55,575.80000 KRW
2000 HNL111,151.60000 KRW
5000 HNL277,879.00000 KRW
10000 HNL555,758.00000 KRW