Bảng Anh sang Lempira Honduras

Đổi tiền GBP sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
30.718,90 hnl

1,000 GBP = 30,72 HNL

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lempira Honduras
1 GBP30.71890 HNL
5 GBP153.59450 HNL
10 GBP307.18900 HNL
20 GBP614.37800 HNL
50 GBP1,535.94500 HNL
100 GBP3,071.89000 HNL
250 GBP7,679.72500 HNL
500 GBP15,359.45000 HNL
1000 GBP30,718.90000 HNL
2000 GBP61,437.80000 HNL
5000 GBP153,594.50000 HNL
10000 GBP307,189.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Anh
1 HNL0.03255 GBP
5 HNL0.16277 GBP
10 HNL0.32553 GBP
20 HNL0.65106 GBP
50 HNL1.62766 GBP
100 HNL3.25532 GBP
250 HNL8.13830 GBP
500 HNL16.27660 GBP
1000 HNL32.55320 GBP
2000 HNL65.10640 GBP
5000 HNL162.76600 GBP
10000 HNL325.53200 GBP