Đô-la Canada sang Lempira Honduras

Đổi tiền CAD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
18.031,40 hnl

1,000 CAD = 18,03 HNL

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lempira Honduras
1 CAD18.03140 HNL
5 CAD90.15700 HNL
10 CAD180.31400 HNL
20 CAD360.62800 HNL
50 CAD901.57000 HNL
100 CAD1,803.14000 HNL
250 CAD4,507.85000 HNL
500 CAD9,015.70000 HNL
1000 CAD18,031.40000 HNL
2000 CAD36,062.80000 HNL
5000 CAD90,157.00000 HNL
10000 CAD180,314.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Canada
1 HNL0.05546 CAD
5 HNL0.27729 CAD
10 HNL0.55459 CAD
20 HNL1.10918 CAD
50 HNL2.77295 CAD
100 HNL5.54589 CAD
250 HNL13.86473 CAD
500 HNL27.72945 CAD
1000 HNL55.45890 CAD
2000 HNL110.91780 CAD
5000 HNL277.29450 CAD
10000 HNL554.58900 CAD