Franc Thụy Sĩ sang Lempira Honduras

Đổi tiền CHF sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
27.089,60 hnl

1,000 CHF = 27,09 HNL

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lempira Honduras
1 CHF27.08960 HNL
5 CHF135.44800 HNL
10 CHF270.89600 HNL
20 CHF541.79200 HNL
50 CHF1,354.48000 HNL
100 CHF2,708.96000 HNL
250 CHF6,772.40000 HNL
500 CHF13,544.80000 HNL
1000 CHF27,089.60000 HNL
2000 CHF54,179.20000 HNL
5000 CHF135,448.00000 HNL
10000 CHF270,896.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Franc Thụy Sĩ
1 HNL0.03691 CHF
5 HNL0.18457 CHF
10 HNL0.36915 CHF
20 HNL0.73829 CHF
50 HNL1.84573 CHF
100 HNL3.69145 CHF
250 HNL9.22863 CHF
500 HNL18.45725 CHF
1000 HNL36.91450 CHF
2000 HNL73.82900 CHF
5000 HNL184.57250 CHF
10000 HNL369.14500 CHF