100 Lempira Honduras sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HNL sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hnl
3,70 chf

L1,000 HNL = SFr.0,03697 CHF

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Franc Thụy Sĩ
1 HNL0.03697 CHF
5 HNL0.18483 CHF
10 HNL0.36966 CHF
20 HNL0.73932 CHF
50 HNL1.84831 CHF
100 HNL3.69661 CHF
250 HNL9.24153 CHF
500 HNL18.48305 CHF
1000 HNL36.96610 CHF
2000 HNL73.93220 CHF
5000 HNL184.83050 CHF
10000 HNL369.66100 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lempira Honduras
1 CHF27.05180 HNL
5 CHF135.25900 HNL
10 CHF270.51800 HNL
20 CHF541.03600 HNL
50 CHF1,352.59000 HNL
100 CHF2,705.18000 HNL
250 CHF6,762.95000 HNL
500 CHF13,525.90000 HNL
1000 CHF27,051.80000 HNL
2000 CHF54,103.60000 HNL
5000 CHF135,259.00000 HNL
10000 CHF270,518.00000 HNL