Đô-la Hồng Kông sang Lempira Honduras

Đổi tiền HKD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
3.155,69 hnl

$1,000 HKD = L3,156 HNL

Mid-market exchange rate at 03:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lempira Honduras
100 HKD315.56900 HNL
200 HKD631.13800 HNL
300 HKD946.70700 HNL
500 HKD1,577.84500 HNL
1000 HKD3,155.69000 HNL
2000 HKD6,311.38000 HNL
2500 HKD7,889.22500 HNL
3000 HKD9,467.07000 HNL
4000 HKD12,622.76000 HNL
5000 HKD15,778.45000 HNL
10000 HKD31,556.90000 HNL
20000 HKD63,113.80000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Hồng Kông
1 HNL0.31689 HKD
5 HNL1.58444 HKD
10 HNL3.16888 HKD
20 HNL6.33776 HKD
50 HNL15.84440 HKD
100 HNL31.68880 HKD
250 HNL79.22200 HKD
500 HNL158.44400 HKD
1000 HNL316.88800 HKD
2000 HNL633.77600 HKD
5000 HNL1,584.44000 HKD
10000 HNL3,168.88000 HKD