5 Lempira Honduras sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền HNL sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 hnl
1,58 hkd

L1,000 HNL = $0,3153 HKD

Mid-market exchange rate at 02:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Hồng Kông
1 HNL0.31527 HKD
5 HNL1.57636 HKD
10 HNL3.15271 HKD
20 HNL6.30542 HKD
50 HNL15.76355 HKD
100 HNL31.52710 HKD
250 HNL78.81775 HKD
500 HNL157.63550 HKD
1000 HNL315.27100 HKD
2000 HNL630.54200 HKD
5000 HNL1,576.35500 HKD
10000 HNL3,152.71000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lempira Honduras
100 HKD317.18700 HNL
200 HKD634.37400 HNL
300 HKD951.56100 HNL
500 HKD1,585.93500 HNL
1000 HKD3,171.87000 HNL
2000 HKD6,343.74000 HNL
2500 HKD7,929.67500 HNL
3000 HKD9,515.61000 HNL
4000 HKD12,687.48000 HNL
5000 HKD15,859.35000 HNL
10000 HKD31,718.70000 HNL
20000 HKD63,437.40000 HNL