4.000 Đô-la Hồng Kông sang Lempira Honduras

Đổi tiền HKD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
12.636,32 hnl

$1,000 HKD = L3,159 HNL

Mid-market exchange rate at 01:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lempira Honduras
100 HKD315.90800 HNL
200 HKD631.81600 HNL
300 HKD947.72400 HNL
500 HKD1,579.54000 HNL
1000 HKD3,159.08000 HNL
2000 HKD6,318.16000 HNL
2500 HKD7,897.70000 HNL
3000 HKD9,477.24000 HNL
4000 HKD12,636.32000 HNL
5000 HKD15,795.40000 HNL
10000 HKD31,590.80000 HNL
20000 HKD63,181.60000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Hồng Kông
1 HNL0.31655 HKD
5 HNL1.58274 HKD
10 HNL3.16548 HKD
20 HNL6.33096 HKD
50 HNL15.82740 HKD
100 HNL31.65480 HKD
250 HNL79.13700 HKD
500 HNL158.27400 HKD
1000 HNL316.54800 HKD
2000 HNL633.09600 HKD
5000 HNL1,582.74000 HKD
10000 HNL3,165.48000 HKD