Ringgit Malaysia sang Lempira Honduras

Đổi tiền MYR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
5.164,21 hnl

1,000 MYR = 5,164 HNL

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lempira Honduras
1 MYR5.16421 HNL
5 MYR25.82105 HNL
10 MYR51.64210 HNL
20 MYR103.28420 HNL
50 MYR258.21050 HNL
100 MYR516.42100 HNL
250 MYR1,291.05250 HNL
500 MYR2,582.10500 HNL
1000 MYR5,164.21000 HNL
2000 MYR10,328.42000 HNL
5000 MYR25,821.05000 HNL
10000 MYR51,642.10000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Ringgit Malaysia
1 HNL0.19364 MYR
5 HNL0.96821 MYR
10 HNL1.93641 MYR
20 HNL3.87282 MYR
50 HNL9.68205 MYR
100 HNL19.36410 MYR
250 HNL48.41025 MYR
500 HNL96.82050 MYR
1000 HNL193.64100 MYR
2000 HNL387.28200 MYR
5000 HNL968.20500 MYR
10000 HNL1,936.41000 MYR