1 nghìn Lempira Honduras sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HNL sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
192,27 myr

L1,000 HNL = RM0,1923 MYR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Ringgit Malaysia
1 HNL0.19227 MYR
5 HNL0.96136 MYR
10 HNL1.92272 MYR
20 HNL3.84544 MYR
50 HNL9.61360 MYR
100 HNL19.22720 MYR
250 HNL48.06800 MYR
500 HNL96.13600 MYR
1000 HNL192.27200 MYR
2000 HNL384.54400 MYR
5000 HNL961.36000 MYR
10000 HNL1,922.72000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lempira Honduras
1 MYR5.20097 HNL
5 MYR26.00485 HNL
10 MYR52.00970 HNL
20 MYR104.01940 HNL
50 MYR260.04850 HNL
100 MYR520.09700 HNL
250 MYR1,300.24250 HNL
500 MYR2,600.48500 HNL
1000 MYR5,200.97000 HNL
2000 MYR10,401.94000 HNL
5000 MYR26,004.85000 HNL
10000 MYR52,009.70000 HNL