Rupee Ấn Độ sang Lempira Honduras

Đổi tiền INR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
2.961,81 hnl

1,000 INR = 0,2962 HNL

Mid-market exchange rate at 11:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lempira Honduras
1 INR0.29618 HNL
5 INR1.48091 HNL
10 INR2.96181 HNL
20 INR5.92362 HNL
50 INR14.80905 HNL
100 INR29.61810 HNL
250 INR74.04525 HNL
500 INR148.09050 HNL
1000 INR296.18100 HNL
2000 INR592.36200 HNL
5000 INR1,480.90500 HNL
10000 INR2,961.81000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rupee Ấn Độ
1 HNL3.37631 INR
5 HNL16.88155 INR
10 HNL33.76310 INR
20 HNL67.52620 INR
50 HNL168.81550 INR
100 HNL337.63100 INR
250 HNL844.07750 INR
500 HNL1,688.15500 INR
1000 HNL3,376.31000 INR
2000 HNL6,752.62000 INR
5000 HNL16,881.55000 INR
10000 HNL33,763.10000 INR