5.000 Rupee Ấn Độ sang Lempira Honduras

Đổi tiền INR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 inr
1.484,20 hnl

1,000 INR = 0,2968 HNL

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lempira Honduras
1 INR0.29684 HNL
5 INR1.48420 HNL
10 INR2.96839 HNL
20 INR5.93678 HNL
50 INR14.84195 HNL
100 INR29.68390 HNL
250 INR74.20975 HNL
500 INR148.41950 HNL
1000 INR296.83900 HNL
2000 INR593.67800 HNL
5000 INR1,484.19500 HNL
10000 INR2,968.39000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rupee Ấn Độ
1 HNL3.36883 INR
5 HNL16.84415 INR
10 HNL33.68830 INR
20 HNL67.37660 INR
50 HNL168.44150 INR
100 HNL336.88300 INR
250 HNL842.20750 INR
500 HNL1,684.41500 INR
1000 HNL3,368.83000 INR
2000 HNL6,737.66000 INR
5000 HNL16,844.15000 INR
10000 HNL33,688.30000 INR